Biến Tần Sungrow 10kW (Đa Chuỗi MPPT) là giải pháp hiệu quả cho các hệ thống năng lượng mặt trời nhỏ đến vừa. Với công suất 10kW, sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng với tính năng đa chuỗi MPPT, giúp tối đa hóa sản lượng điện từ các tấm pin mặt trời.
Sungrow 10kW hỗ trợ nhiều chuỗi MPPT, cho phép theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của từng chuỗi tấm pin một cách độc lập. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống có nhiều hướng hoặc góc lắp đặt khác nhau.
Biến tần này cung cấp hiệu suất chuyển đổi cao, với các tính năng bảo vệ tích hợp như chống sét lan truyền và bảo vệ quá tải, đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài. Thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì, cùng với khả năng giám sát từ xa, giúp người dùng dễ dàng quản lý và điều chỉnh hệ thống của mình.
Tính Năng Nổi Bật Biến Tần Inverter Sungrow 10kW (Đa chuỗi MTTP)
- Công suất 10kW: Đáp ứng nhu cầu năng lượng cho các hệ thống năng lượng mặt trời nhỏ đến vừa.
- Đa chuỗi MPPT: Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất của từng chuỗi tấm pin độc lập, phù hợp với các hệ thống có nhiều hướng hoặc góc lắp đặt khác nhau.
- Hiệu suất chuyển đổi cao: Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng mặt trời với hiệu suất chuyển đổi vượt trội.
- Bảo vệ tích hợp: Bao gồm chống sét lan truyền và bảo vệ quá tải, đảm bảo an toàn và độ bền cho hệ thống.
- Giám sát từ xa: Hỗ trợ giám sát và điều khiển hệ thống qua các thiết bị di động hoặc máy tính, tiện lợi và dễ quản lý.
- Thiết kế dễ lắp đặt: Cấu trúc thiết kế giúp đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì.
Thông số kỹ thuật Biến Tần Inverter Sungrow 10kW (Đa chuỗi MTTP)
| Công suất: 10 kW | Hiệu suất tối đa: 97.8% |
| Thương hiệu: SUNGROW | Cấp bảo vệ: IP65 |
| Hiển thị: LED | Chuẩn truyền thông: WLAN, Ethernet, RS485, DI |
| Model | SG10RS |
| Ngõ vào (DC) | |
| Công suất ngõ vào DC tối đa khuyến nghị | 15 kWp |
| Điện áp ngõ vào DC tối đa | 600 V |
| Điện áp ngõ vào DC tối thiểu/ Điện áp khởi động | 40 V / 50 V |
| Điện áp ngõ vào DC định mức | 360 V |
| Dải điện áp MPP | 40 – 560 V |
| Số lượng MPP | 3 |
| Số lượng chuỗi pin mặc định trên mỗi MPPT | 1 |
| Dòng điện ngõ vào DC tối đa | 48 A (16 A / 16 A / 16 A) |
| Dòng điện ngắn mạch DC tối đa | 60 A (20 A / 20 A / 20 A) |
| Ngõ ra (AC) | |
| Công suất ngõ ra AC định mức | 10000 W |
| Công suất ngõ ra AC tối đa | 10000 VA |
| Dòng điện ngõ ra AC định mức (tại 230 V) | 43.5 A |
| Dòng điện ngõ ra AC tối đa | 45.5 A |
| Điện áp AC định mức | 220 / 230 / 240 V |
| Dải điện áp AC | 154 – 276 V |
| Tần số lưới định mức / Dải tần số lưới | 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz |
| Sóng hài (THD) | < 3 % (tại công suất định mức) |
| Hệ số công suất tại công suất định mức / Hệ số công suất có thể điều chỉnh | > 0.99 / 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha |
| Số pha kết nối | 1 / 1 |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa | 97.8 % |
| Hiệu suất chuẩn Châu Âu | 97.4 % |
| Bảo vệ | |
| Giám sát lưới | Có |
| Bảo vệ ngược cực DC | Có |
| Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
| Bảo vệ dòng rò | Có |
| Bảo vệ chống sét lan truyền | DC loại II / AC loại II |
| Công tắc DC | Có |
| Giám sát dòng điện chuỗi PV | Có |
| Bộ ngắt mạch lỗi hồ quang (AFCI) | Tùy chọn |
| Chức năng khôi phục PID | Có |
| Thông tin tổng quát | |
| Kích thước (W*H*D) | 490 * 340 * 170 mm |
| Khối lượng | 19 kg |
| Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
| Phương pháp cách ly | Không biến áp |
| Cấp độ bảo vệ xâm nhập | IP65 |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -25 – 60 ℃ |
| Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép (không đọng sương) | 0 – 100 % |
| Phương pháp tản nhiệt | Làm mát tự nhiên |
| Độ cao hoạt động tối đa | 4000 m |
| Hiển thị | Màn hình kỹ thuật số LED & màn hình chỉ báo LED |
| Giao tiếp | Ethernet / WLAN / RS485 / DI (Ripple control & DRM) |
| Kiểu kết nối DC | MC4 (Tối đa 6 mm²) |
| Kiểu kết nối AC | Plug and play connector (Tối đa 16 mm²) |
| Chứng chỉ | IEC / EN62109-1/2, IEC / EN62116, IEC / EN61727, IEC / EN61000-6-2/3, AS/NZS 4777.2, ABNT NBR 16149, ABNT NBR 16150, G99 |
| Hỗ trợ lưới | Giữ kết nối lưới khi sụt áp và tăng áp, điều khiển độ thay đổi công suất |













