Biến tần Inverter Sungrow 33kW SG33CX là thiết bị lý tưởng cho các hệ thống điện mặt trời công suất lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp và dự án thương mại, mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy cao.
Tính năng nổi bật của Biến Tần Inverter Sungrow 33kW – SG33CX:
- Công suất 33kW: Đáp ứng nhu cầu năng lượng cao, đảm bảo hiệu suất ổn định cho hệ thống điện mặt trời.
- Thiết kế 3 pha: Cung cấp nguồn điện ổn định, phù hợp cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp.
- Hiệu suất tối đa lên tới 98.7%: Tối ưu hóa khả năng chuyển đổi năng lượng từ các tấm pin mặt trời.
- Tích hợp chống sét lan truyền và bảo vệ dòng dư: Đảm bảo an toàn và độ bền của hệ thống trước các sự cố điện.
- Khả năng chống ăn mòn cấp độ C5: Thích hợp cho mọi môi trường, kể cả khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Giám sát từ xa qua ứng dụng và website: Theo dõi hiệu suất và tình trạng hoạt động của hệ thống dễ dàng, tiện lợi.
Sản phẩm đi kèm với chế độ bảo hành chính hãng 5 năm, mang lại sự an tâm và hiệu quả cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Biến tần Inverter Sungrow 33kW – SG33CX
| Công suất: 33 kW | Hiệu suất tối đa: 98.6% |
| Thương hiệu: SUNGROW | Cấp bảo vệ: IP66, Chống an mòn C5 |
| Hiển thị: LED, Bluetooth+APP | Chuẩn truyền thông: RS485/Tùy chọn: WIFI, Ethernet |
| Model | SG33CX |
| Đầu vào (DC) | |
| Điện áp đầu vào tối đa tấm pin | 1100 V |
| Điện áp đầu vào tối thiểu tấm pin/ Điện áp đầu vào khởi động | 200 V / 250 V |
| Điện áp hoạt động định mức | 585 V |
| Dải điện áp MPP | 200 – 1000 V |
| Dải điện áp MPP cho công suất định mức | 550 – 850 V |
| Số lượng đầu vào MPP độc lập | 3 |
| Tối đa số chuỗi pin trên mỗi MPPT | 2 |
| Dòng điện đầu vào tối đa tấm pin | 78 A |
| Dòng ngắn mạch DC tối đa | 120 A |
| Đầu ra (AC) | |
| Công suất đầu ra AC | 33kVA tại 45℃, 400Vac/36.3kVA tại 40℃, 400Vac 33KVA tại 50℃, 415Vac/36.3KVA tại 45 ℃, 415Vac |
| Dòng điện đầu ra AC tối đa | 55.2 A |
| Điện áp AC định mức | 3 / N / PE, 230 / 400 V |
| Dải điện áp AC | 312 – 528 V |
| Tần số lưới định mức/ dải hoạt động | 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz |
| THD | > 3 % (tại công suất định mức) |
| Xâm nhập dòng điện một chiều | > 0.5 % In |
| Hệ số công suất tại công suất định mức/Điều chỉnh hệ số công suất | > 0.99 / 0.8 sớm pha – 0.8 trễ pha |
| Số pha đầu vào / Số pha kết nối | 3 / 3 |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa / Hiệu suất chuẩn châu Âu | 98.6% / 98.3% |
| Thiết bị bảo vệ | |
| Bảo vệ kết nối ngược cực DC | Có |
| Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
| Bảo vệ dòng rò | Có |
| Giám sát lưới | Có |
| Công tắc DC | Có |
| Công tắc AC | Không |
| Giám sát dòng của chuỗi tấm pin | Có |
| Phát công suất phản kháng vào ban đêm | Có |
| Chức năng phục hồi tổn hao do PID | Có |
| Bảo vệ quá áp | DC Cấp II / AC Cấp II |
| Thông tin chung | |
| Kích thước (W*H*D) | 702*595*310 mm |
| Khối lượng | 50 kg |
| Phương pháp cách ly | Không biến áp |
| Cấp độ bảo vệ | IP66 |
| Công suất tiêu thụ (buổi tối) | ≤ 2 W |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động | -30 đến 60 ℃ |
| Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép (không đọng sương) | 0 – 100 % |
| Phương pháp tản nhiệt | Tản nhiệt gió thông minh |
| Độ cao hoạt động tối đa | 4000 m (> 3000 m giảm công suất) |
| Hiển thị | LED, Bluetooth+APP |
| Giao tiếp | RS485 / Tùy chọn: Wi-Fi, Ethernet |
| Kiểu kết nối DC | MC4 (Max. 6 mm²) |
| Kiểu kết nối AC | OT / DT terminal (Max.70 mm²) |
| Chứng chỉ | IEC 62109, IEC 61727, IEC 62116, IEC 60068, IEC 61683, VDE-AR-N 4105:2018, VDEAR-N 4110:2018, IEC 61000-6-3, EN 50549, AS / NZS 4777.2:2015, CEI 0-21, VDE 0126-1-1 / A1 VFR 2014, UTE C15-712-1:2013, DEWA |
| Hỗ trợ lưới | Hỗ trợ phát công suất phản kháng vào ban đêm, giữ kết nối lưới khi sụt áp và tăng áp, điều khiển công suất P và Q, điều khiển độ thay đổi công suất |
| *Chỉ tương thích với logger của Sungrow và iSolarCloud | |


















