Inverter INVT iMars MG 5kW 1 Pha là một thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời hàng đầu, lý tưởng cho hệ thống năng lượng của các hộ gia đình. Được sản xuất với công nghệ tiên tiến từ Đức, sản phẩm này nổi bật với hiệu suất cao đạt 97,80% và thiết kế gọn nhẹ, giúp việc lắp đặt và vận hành trở nên đơn giản và hiệu quả. Với tính năng dễ sử dụng và khả năng tối ưu hóa việc khai thác năng lượng mặt trời, INVT iMars MG 5kW không chỉ nâng cao hiệu quả hệ thống năng lượng của bạn mà còn mang lại giải pháp tiết kiệm chi phí điện năng bền vững và đáng tin cậy.
Tính năng nổi bật Biến Tần Inverter INVT iMars MG 5kW
- Hiệu Suất Cao: Với hiệu suất ấn tượng lên đến 97,80%, INVT iMars MG 5kW tối ưu hóa việc chuyển đổi năng lượng mặt trời, giúp bạn khai thác tối đa nguồn năng lượng từ ánh sáng mặt trời.
- Thiết Kế Gọn Nhẹ: Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và vận hành. Điều này giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa quy trình cài đặt cho bạn.
- Giao Diện Thân Thiện: INVT iMars MG 5kW được trang bị giao diện người dùng dễ hiểu, giúp việc vận hành trở nên trực quan và thuận tiện hơn bao giờ hết.
- Công Nghệ Đức: Được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ tiên tiến từ Đức, sản phẩm đảm bảo độ tin cậy cao và hiệu suất ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Với Inverter INVT iMars MG 5kW 1 Pha, bạn không chỉ đầu tư vào một thiết bị chuyển đổi năng lượng mặt trời mà còn là một giải pháp bền vững và hiệu quả cho ngôi nhà của mình. Nâng cao hiệu suất năng lượng của gia đình bạn và trải nghiệm sự khác biệt với INVT iMars MG ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật Biến Tần Inverter INVT iMars MG 5kW
| Công suất: 5 kW | Hiệu suất tối đa: 97.80% |
| Thương hiệu: INVT | Cấp bảo vệ: IP65 |
| Hiển thị: Màn hình LED/LCD (tự chọn) | Chuẩn truyền thông: RS485, WIFI, Ethernet |
| Model | MG5KTL |
| Đầu vào (DC) | |
| Công suất DC đầu vào danh định (W) | 6000 |
| Công suất DC đầu vào tối đa (W) | 600 |
| Điện áp hoạt động MPPT(V) | 120-550 |
| Số lượng MPPT / Số chuỗi ngõ vào trên từng MPPT | 1/2 |
| Dòng DC cực đại (A) trên từng MPPT x số MPPT | 20 x 1 |
| Đầu ra (AC) | |
| Công suất danh định (W) | 5000 |
| Dòng điện AC tối đa (A) | 20 |
| Điện áp định mức đầu ra (V) / Tần số lưới điện (Hz) | 1 pha 230 V (L+N+PE), 50Hz/60Hz |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa | 97.80% |
| Hiệu suất Euro | 96.80% |
| Bảo vệ | |
| Chế độ bảo vệ | Tích hợp thiết bị đóng ngắt DC, bảo vệ ngắn mạch AC, bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá điện áp, bảo vệ cách ly, bảo vệ chống dòng rò, tự động ngừng khi mất điện lưới, bảo vệ quá nhiệt, phát hiện sự cố chạm đất, v.v |
| Thông tin chung | |
| Ngôn ngữ màn hình LCD | Anh, Trung Quốc, Đức, Hà Lan |
| Phương pháp tản nhiệt | Tản nhiệt tự nhiên |
| Cấp bảo vệ xâm nhập | IP65 |
| Ngưỡng nhiệt độ hoạt động | -25°C~+60°C (suy giảm công suất khi nhiệt độ trên 45°C) |
| Kích thước (C x R x S mm) | 405 x 360 x 150 |
| Khối lượng (kg) | ≤15 |
| Các tiêu chuẩn | DIN VDE 0126-1-1:2013, VDE-AR-N 4105:2011, DIN VDE V 0124-100:2012, EN 50438:2013, G83-2 :2012, IEC 61727(IEC62116), AS/NZS 4777.2:2015, NB/T32004-2013, IEC 60068-2-1:2007, IEC 60068-2-2:2007, IEC 60068-2-14:2009, IEC 60068- 2-30:2005, IEC 61683:1999, C10/11, TF3.2.1 IEC 60068-2-30:2005, IEC 61683:1999, C10/11, TF3.2.1 |
| Các chứng chỉ | IEC 62109-1:2010, IEC 62109-2:2011, EN 61000-6-2:2005, EN 61000-6-3:2007/A1:2011 |
| Bảo hành | 5 năm / 10 năm (gói mở rộng |














