Tên sản phẩm: Tủ Tích Hợp Một Pha Dòng Pile S
Công suất: 5 kW
Hiệu suất: 98%
Thiết kế: Tủ tích hợp một pha Pile S được thiết kế chắc chắn với vỏ ngoài bằng thép chống gỉ, bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi tác động của môi trường. Thiết kế gọn gàng và hiện đại, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.
Điện áp đầu vào: 230V AC
Tính năng thông minh: Tủ tích hợp dòng Pile S được trang bị hệ thống điều khiển thông minh với khả năng giám sát từ xa qua ứng dụng di động. Hệ thống tự động điều chỉnh công suất và hiệu suất hoạt động để tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ và bảo vệ hệ thống khỏi sự cố.
Lợi ích Tủ Tích Hợp Một Pha Dòng Pile S:
- Tiết kiệm năng lượng: Với hiệu suất cao lên đến 98%, Tủ Tích Hợp Một Pha Dòng Pile S giúp giảm thiểu lãng phí năng lượng và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng điện.
- Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn và vật liệu thép chống gỉ giúp tủ có độ bền lâu dài, chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Quản lý thông minh: Tính năng giám sát từ xa qua ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi và điều chỉnh hoạt động của tủ một cách dễ dàng và tiện lợi. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và kịp thời xử lý các sự cố.
- Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế gọn gàng và dễ lắp đặt của tủ phù hợp với nhiều loại không gian, giảm thiểu thời gian và công sức lắp đặt.
- Bảo vệ hệ thống: Hệ thống điều khiển thông minh không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố điện, giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị.
- Giảm chi phí vận hành: Nhờ vào hiệu suất cao và khả năng điều chỉnh công suất tự động, tủ giúp giảm chi phí điện năng và bảo trì, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Tủ Tích Hợp Một Pha Dòng Pile S
| Model | PXS-5K/5-1-K1 | PXS-10/10-1-K1 | PXS-15/15-1-K1 | PXS-20/20-1-K1 | PXS-5K/5-1-K1 | PXS-10/10-1-K1 | PXS-15/15-1-K1 | PXS-20/20-1-K1 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Điện áp định mức PV | 400V | 400V | 400V | 400V | 400V | 400V | 400V | 400V |
| Phạm vi điện áp MPPT | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V | 80V~560V |
| Điện áp khởi động | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V | 150V |
| Số mạch MPPT | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất MPPT đơn | 15A | 15A | 15A | 15A | 15A | 15A | 15A | 15A |
| Điện áp pin | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V | 48V |
| Công suất đầu ra xoay chiều định mức | 3680W | 5000W | 3680W | 5000W | 3680W | 5000W | 3680W | 5000W |
| Dòng điện đầu ra lớn nhất | 16A | 22A | 16A | 22A | 16A | 22A | 16A | 22A |
| Dung lượng | 5.12kWh | 10.24kWh | 15.36kWh | 20.48kWh | 5.12kWh | 10.24kWh | 15.36kWh | 20.48kWh |
| Kích thước (W*D*H) | 86KG | 104KG | 124KG | 248KG | 86KG | 104KG | 124KG | 248KG |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C | -10 to 50°C |
| Chứng nhận | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 | IEC 62109 |











