Tủ Tích Hợp Hệ Thống Ban Công Dòng Balcony S
- Công suất: Dòng pin lưu trữ này có dung lượng linh hoạt từ 1,5KWh đến 2,5KWh, phù hợp cho các hộ gia đình cần dự trữ năng lượng để sử dụng hàng ngày.
- Hiệu suất: Với khả năng lưu trữ điện từ năng lượng mặt trời, hệ thống đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định, giúp tiết kiệm hóa đơn điện và bảo vệ môi trường.
- Thiết kế: Pin được thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, dễ lắp đặt tại ban công, không chiếm nhiều không gian và phù hợp với thẩm mỹ của căn hộ.
- Điện áp đầu vào: 25,6V, với khả năng tương thích cao với các hệ thống năng lượng mặt trời hiện có.
- Tính năng thông minh: Sản phẩm hỗ trợ công nghệ Plug and Play, cho phép người dùng dễ dàng cài đặt và sử dụng mà không cần chuyên môn kỹ thuật, giúp tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng năng lượng tái tạo trong gia đình.
Một số lợi ích khi sử dụng Tủ Tích Hợp Hệ Thống Ban Công Dòng Balcony S BXS-08/25-LS1:
Thông số kỹ thuật của Tủ Tích Hợp Hệ Thống Ban Công Dòng Balcony S BXS-08/25-LS1
| Model: BXS-08/25-LS1 | |
|---|---|
| Ngoại khối điện | |
| Công suất đầu vào tối đa | 1200W |
| Công suất đầu ra xoay chiều định mức | 1000W |
| Công suất đầu ra cao nhất | 2000W (20ms) |
| Kết nối đầu vào | |
| Công suất định mức | 600W, 800W, 1000W |
| Dải điện áp đầu vào | 40-60V AC hoặc DC |
| Phạm vi điện áp đầu vào xoay chiều chuẩn | 90-264V AC |
| Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz ± 2-3Hz |
| Phương thức lắp đặt đầu vào xoay chiều | L/N/PE |
| Năng lượng hàng năm thuần túy | |
| Điện áp định mức | 25,6V |
| Dòng điện đầu vào | 40A max |
| Phạm vi điện áp đầu vào PV | 36-60V DC |
| Công suất đầu vào PV | 1000W max |
| Số lượng MPPT | 1 |
| Cổng kết nối PV | Cổng Anderson |
| Điện áp đầu ra định mức | 230V AC, một pha |
| Tần số đầu ra | 50/60Hz |
| Tải đầu ra định mức | 4,3A |
| Hệ số công suất | 1 |
| Hiệu suất chuyển đổi DC/AC | 91,9% max |
| Quy cách pin | |
| Điện áp pin định mức | 25,6V DC |
| Loại pin | LFP (LiFePO4) |
| Năng lượng | 1,5KWh, 2,5KWh |
| Tuổi thọ tối thiểu bảo hành | ≥ 6000 lần @ 80% DOD 25°C |
| Cấp độ IP | IP54 |
| Kích thước (D*R*C) | 744*420*160mm |
| Trọng lượng khối tịnh | 30kg (1,5KWh), 43kg (2,5KWh) |
| Tổng trọng lượng | 31kg (1,5KWh), 45kg (2,5KWh) |
| Tiếng ồn | 60dB Max (1m) |
| Độ ẩm làm việc | 5% to 95% |
| Nhiệt độ làm việc | -10°C to 60°C |
| Chứng nhận | IEC 62619, IEC 61000, UN3480, MSDS, ETSI EN301 489, ETSI EN300 328, IEC 62109, UN38.3 |











