Biến tần Inverter Hybrid GoodWe ET Plus+ (16A), 5kW GW5KN-ET là giải pháp tối ưu cho các hệ thống điện mặt trời kết hợp lưu trữ dân dụng. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, đồng thời hoạt động êm ái với chế độ làm mát không dùng quạt.
Tính năng nổi bật:
- Công suất 5kW: Đáp ứng hiệu quả nhu cầu tiêu thụ điện năng của các hộ gia đình.
- Dòng điện đầu vào DC tối đa 16A mỗi chuỗi: Tương thích với các tấm pin công suất cao, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Kiểm soát tải thông minh: Tính năng tiết giảm phụ tải đỉnh giúp cân bằng và tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
- Bảo vệ toàn diện với SPD loại II: Được tích hợp sẵn ở đầu DC, bảo vệ hệ thống điện mặt trời khỏi các tác động từ bên ngoài.
GoodWe ET Plus+ 5kW GW5KN-ET là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng mặt trời, tích hợp lưu trữ và đảm bảo sự ổn định, an toàn cho hệ thống điện của mình.
Thông số kỹ thuật Biến Tần Inverter Hybrid GoodWe ET Plus+ (16A), 5kW GW5KN-ET
| Công suất: 5 kW | Hiệu suất tối đa: 98% |
| Thương hiệu: GoodWe | Cấp bảo vệ: IP66 |
| Hiển thị: LED, APP | Chuẩn truyền thông: RS485, CAN, WiFi + LAN / 4G (Tùy chọn) |
| Model | GW5KN-ET |
| Đầu vào pin | |
| Loại pin | Li-Ion |
| Điện áp pin định mức (V) | 500 |
| Dải điện áp pin (V) | 180 ~ 600 |
| Dòng sạc liên tục tối đa (A) | 25 |
| Dòng xả liên tục tối đa (A) | 25 |
| Công suất sạc tối đa (W) | 7500 |
| Công suất xả tối đa (W) | 7500 |
| Đầu vào chuỗi PV | |
| Công suất đầu vào tối đa (W) | 7500 |
| Điện áp đầu vào tối đa (V) | 1000 |
| Dải điện áp MPPT hoạt động (V) | 200 ~ 850 |
| Điện áp khởi động (V) | 180 |
| Điện áp đầu vào định mức (V) | 620 |
| Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT (A) | 16 |
| Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT (A) | 21.2 |
| Số MPPT | 2 |
| Số chuỗi mỗi MPPT | 1 |
| Đầu ra AC (Hòa lưới) | |
| Công suất biểu kiến đầu ra định mức đến lưới (VA) | 5000 |
| Công suất biểu kiến đầu ra tối đa đến lưới (VA) | 5500 |
| Công suất biểu kiến tối đa từ lưới (VA) | 10000 |
| Điện áp đầu ra định mức (V) | 400 / 380, 3L / N / PE |
| Tần số lưới AC định mức (Hz) | 50 / 60 |
| Dòng đầu ra AC tối đa đến lưới (A) | 8.5 |
| Dòng đâu ra AC tối đa từ lưới (A) | 15.2 |
| Hệ số công suất | ~1 (Có thể điều chỉnh từ -0,8 đến 0,8) |
| Tổng độ méo sóng hài tối đa | <3% |
| Đầu ra AC (Dự phòng) | |
| Công suất biểu kiến định mức đầu dự phòng (VA) | 5000 |
| Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (VA) | 5000 (10000@60 giây) |
| Dòng điện đầu ra tối đa (A) | 8.5 |
| Điện áp đầu ra định mức (V) | 400 / 380 |
| Tần số đầu ra định mức (Hz) | 50 / 60 |
| Tổng độ méo sóng hài đầu ra (@Linear Load) | <3% |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa | 98.0% |
| Hiệu suất Châu Âu | 97.2% |
| Hiệu suất tối đa từ pin đến AC | 97.5% |
| Hiệu suất MPPT | 99.9% |
| Bảo vệ | |
| Phát hiện điện trở cách điện PV | Tích hợp |
| Bộ giám sát dòng dư | Tích hợp |
| Bảo vệ phân cực ngược PV | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch AC | Tích hợp |
| Bảo vệ quá áp AC | Tích hợp |
| DC Switch | Tích hợp |
| Bảo vệ chống sét lan truyền DC | Loại II |
| Bảo vệ chống sét lan truyền AC | Loại II |
| Tắt máy từ xa | Tích hợp |
| Thông số chung | |
| Dải nhiệt dộ hoạt động (°C) | -35 ~ +60 |
| Độ ẩm tương đối | 0 ~ 95% |
| Độ cao tối đa (m) | 4000 |
| Làm mát | Đối lưu tự nhiên |
| Giao diện | LED, APP |
| Giao tiếp với BMS | RS485, CAN |
| Giao tiếp với công tơ | RS485 |
| Giao tiếp với Portal | WiFi / WiFi + LAN (Tùy chọn) / 4G (Tùy chọn) |
| Trọng lượng (kg) | 24 |
| Kích thước (W × H × D mm) | 415 × 516 × 180 |
| Cấu trúc liên kết | Không cách ly |
| Tự tiêu thụ ban đêm (W) | <15 |
| Cấp bảo vệ | IP66 |
| Phương thức lắp đặt | Treo tường |









