Inverter Hybrid GoodWe ET Plus+ (16A), 8kW GW8KN-ET là lựa chọn xuất sắc cho các hệ thống điện mặt trời kết hợp lưu trữ dân dụng. Với thiết kế hiện đại và nhỏ gọn, sản phẩm tiết kiệm không gian lắp đặt và hoạt động êm ái nhờ chế độ làm mát không quạt.
Tính năng nổi bật Biến Tần Inverter Hybrid GoodWe ET Plus+ (16A), 8kW GW8KN-ET:
- Công suất 8kW: Đáp ứng nhu cầu điện năng cao cho các hộ gia đình lớn và ứng dụng dân dụng.
- Dòng điện đầu vào DC tối đa 16A mỗi chuỗi: Tương thích với các tấm pin công suất cao, nâng cao hiệu suất hệ thống.
- Kiểm soát tải thông minh: Tiết giảm phụ tải đỉnh, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
- Bảo vệ toàn diện: SPD loại II tích hợp ở đầu DC để bảo vệ hệ thống điện khỏi các sự cố.
GoodWe ET Plus+ 8kW GW8KN-ET là giải pháp lý tưởng cho việc quản lý và lưu trữ năng lượng mặt trời hiệu quả, đồng thời bảo vệ hệ thống của bạn một cách toàn diện.
Thông số kỹ thuật Biến Tần Inverter Hybrid GoodWe ET Plus+ (16A), 8kW GW8KN-ET
| Công suất: 8 kW | Hiệu suất tối đa: 98.02% |
| Thương hiệu: GoodWe | Cấp bảo vệ: IP66 |
| Hiển thị: LED, APP | Chuẩn truyền thông: RS485, CAN, WiFi + LAN / 4G (Tùy chọn) |
| Model | GW8KN-ET |
| Đầu vào pin | |
| Loại pin | Li-Ion |
| Điện áp pin định mức (V) | 500 |
| Dải điện áp pin (V) | 180 ~ 600 |
| Dòng sạc liên tục tối đa (A) | 25 |
| Dòng xả liên tục tối đa (A) | 25 |
| Công suất sạc tối đa (W) | 9600 |
| Công suất xả tối đa (W) | 9600 |
| Đầu vào chuỗi PV | |
| Công suất đầu vào tối đa (W) | 12000 |
| Điện áp đầu vào tối đa (V) | 1000 |
| Dải điện áp MPPT hoạt động (V) | 200 ~ 850 |
| Điện áp khởi động (V) | 180 |
| Điện áp đầu vào định mức (V) | 620 |
| Dòng đầu vào tối đa mỗi MPPT (A) | 16 |
| Dòng ngắn mạch tối đa mỗi MPPT (A) | 21.2 |
| Số MPPT | 2 |
| Số chuỗi mỗi MPPT | 1 |
| Đầu ra AC (Hòa lưới) | |
| Công suất biểu kiến đầu ra định mức đến lưới (VA) | 8000 |
| Công suất biểu kiến đầu ra tối đa đến lưới (VA) | 8800 |
| Công suất biểu kiến tối đa từ lưới (VA) | 15000 |
| Điện áp đầu ra định mức (V) | 400 / 380, 3L / N / PE |
| Tần số lưới AC định mức (Hz) | 50 / 60 |
| Dòng đầu ra AC tối đa đến lưới (A) | 13.5 |
| Dòng đâu ra AC tối đa từ lưới (A) | 22.7 |
| Hệ số công suất | ~1 (Có thể điều chỉnh từ -0,8 đến 0,8) |
| Tổng độ méo sóng hài tối đa | <3% |
| Đầu ra AC (Dự phòng) | |
| Công suất biểu kiến định mức đầu dự phòng (VA) | 8000 |
| Công suất biểu kiến đầu ra tối đa (VA) | 8000 (16000@60 giây) |
| Dòng điện đầu ra tối đa (A) | 13.5 |
| Điện áp đầu ra định mức (V) | 400 / 380 |
| Tần số đầu ra định mức (Hz) | 50 / 60 |
| Tổng độ méo sóng hài đầu ra (@Linear Load) | <3% |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa | 98.2% |
| Hiệu suất Châu Âu | 97.5% |
| Hiệu suất tối đa từ pin đến AC | 97.5% |
| Hiệu suất MPPT | 99.9% |
| Bảo vệ | |
| Phát hiện điện trở cách điện PV | Tích hợp |
| Bộ giám sát dòng dư | Tích hợp |
| Bảo vệ phân cực ngược PV | Tích hợp |
| Bảo vệ chống đảo | Tích hợp |
| Bảo vệ quá dòng AC | Tích hợp |
| Bảo vệ ngắn mạch AC | Tích hợp |
| Bảo vệ quá áp AC | Tích hợp |
| DC Switch | Tích hợp |
| Bảo vệ chống sét lan truyền DC | Loại II |
| Bảo vệ chống sét lan truyền AC | Loại II |
| Tắt máy từ xa | Tích hợp |
| Thông số chung | |
| Dải nhiệt dộ hoạt động (°C) | -35 ~ +60 |
| Độ ẩm tương đối | 0 ~ 95% |
| Độ cao tối đa (m) | 4000 |
| Làm mát | Đối lưu tự nhiên |
| Giao diện | LED, APP |
| Giao tiếp với BMS | RS485, CAN |
| Giao tiếp với công tơ | RS485 |
| Giao tiếp với Portal | WiFi / WiFi + LAN (Tùy chọn) / 4G (Tùy chọn) |
| Trọng lượng (kg) | 24 |
| Kích thước (W × H × D mm) | 415 × 516 × 180 |
| Cấu trúc liên kết | Không cách ly |
| Tự tiêu thụ ban đêm (W) | <15 |
| Cấp bảo vệ | IP66 |
| Phương thức lắp đặt | Treo tường |








