Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 550W 2 Mặt Kính là một giải pháp năng lượng đột phá, thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng khai thác ánh sáng mặt trời. Với công suất mạnh mẽ 550W và cấu trúc hai mặt kính, tấm pin có khả năng hấp thụ ánh sáng từ cả mặt trước và mặt sau, giúp tăng sản lượng điện trong các môi trường có độ phản xạ cao như mặt đất sáng hoặc các bề mặt kim loại.
Công nghệ Half-cell và Multi-Busbar (MBB) tiên tiến không chỉ cải thiện hiệu suất chuyển đổi năng lượng mà còn giảm thiểu tổn thất điện, đảm bảo tấm pin hoạt động ổn định và hiệu quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc có bóng râm.
Được thiết kế với kính cường lực và khung nhôm chống ăn mòn, Astronergy Solar 550W 2 Mặt Kính có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa to, gió mạnh, và môi trường có muối biển. Sản phẩm được bảo hành lên đến 12 năm về sản phẩm và 25 năm về hiệu suất, mang lại sự đầu tư dài hạn và bền vững cho các dự án điện mặt trời, từ quy mô thương mại đến công nghiệp.
Tấm pin Astronergy 550W 2 Mặt Kính là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn sử dụng nguồn năng lượng tái tạo hiệu quả, giúp bảo vệ môi trường và tối ưu hóa chi phí vận hành.
Tính năng nổi bật của Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 550W 2 Mặt Kính:
- Công suất 550W: Đem lại hiệu suất điện năng cao, lý tưởng cho các hệ thống điện mặt trời quy mô lớn và thương mại.
- Công nghệ 2 mặt kính: Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng từ cả hai mặt của tấm pin, cải thiện hiệu suất và sản lượng điện, đặc biệt trong các môi trường có độ phản xạ cao.
- Công nghệ Half-cell: Cải thiện hiệu suất tổng thể bằng cách giảm tổn thất năng lượng và nâng cao khả năng hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc có bóng râm.
- Multi-Busbar (MBB): Tăng cường khả năng dẫn điện, giúp tấm pin đạt hiệu suất cao và độ tin cậy ổn định.
- Kính cường lực và khung nhôm chống ăn mòn: Đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt, bao gồm mưa lớn, gió mạnh, và môi trường có muối biển.
- Bảo hành dài hạn: Bảo hành sản phẩm 12 năm và bảo hành hiệu suất 25 năm, mang lại sự an tâm và bảo vệ đầu tư lâu dài.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa các chất độc hại và có thể tái chế, hỗ trợ phát triển bền vững và giảm phát thải carbon.
Thông số kỹ thuật Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 550W 2 Mặt Kính
| Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P | Số lượng Cell: 144 (6*24) cells |
| Thương hiệu: Astronergy Solar | Cân nặng: 32.1 kg |
| Hiệu suất quang năng: 21.3% | Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm |
| Electrical Specifications | |||||
| STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5 | |||||
| Rated output (Pmpp / Wp) | 550 | ||||
| Rated voltage (Vmpp / V) | 42.27 | ||||
| Rated current (Impp /A) | 13.01 | ||||
| Open circuit voltage (Voc / V) | 50.30 | ||||
| Short circuit current (Isc /A) | 13.84 | ||||
| Module efficiency | 21.3% | ||||
| NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s | |||||
| Rated output (Pmpp / Wp) | 411.0 | ||||
| Rated voltage (Vmpp / V) | 39.39 | ||||
| Rated current (Impp /A) | 10.43 | ||||
| Open circuit voltage (Voc / V) | 47.53 | ||||
| Short circuit current (Isc /A) | 11.23 | ||||
| Electrical Specifications (Integrated power) | |||||
| Pmpp gain | Pmpp / Wp | Vmpp / V | Impp / A | Voc / V | Isc / A |
| 5% | 578 | 42.27 | 13.66 | 50.30 | 14.53 |
| 10% | 605 | 42.27 | 14.31 | 50.30 | 15.22 |
| 15% | 633 | 42.27 | 14.96 | 50.30 | 15.92 |
| 20% | 660 | 42.27 | 15.61 | 50.30 | 16.61 |
| 25% | 688 | 42.27 | 16.26 | 50.30 | 17.30 |
| Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W) | |||||
| Temperature Ratings (STC) | |||||
| Temperature coefficient (Pmpp) | -0.34%/℃ | ||||
| Temperature coefficient (Isc) | +0.04%/℃ | ||||
| Temperature coefficient (Voc) | -0.25%/℃ | ||||
| Nominal module operating temperature (NMOT) | 41±2℃ | ||||
| Operating Parameters | |||||
| No. of diodes | 3 | ||||
| Junction box IP rating | IP 68 | ||||
| Max. series fuse rating | 30 A | ||||
| Max. system voltage (IEC/UL) | 1500VDC | ||||
| Mechanical Specifications | |||||
| Outer dimensions (L x W x H) | 2278 x 1134 x 30 mm | ||||
| Cell type | P type mono-crystalline | ||||
| No. of cells | 144 (6*24) | ||||
| Frame technology | Aluminum, silver anodized | ||||
| Front / Back glass | 2.0+2.0 mm | ||||
| Cable length (Including connector) | Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm; Customized length | ||||
| Cable diameter (IEC/UL) | 4 mm² / 12 AWG | ||||
| ① Maximum mechanical test load | 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back) | ||||
| Connector type (IEC/UL) | HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional) | ||||
| Module weight | 32.1 kg | ||||
| Packing unit | 36 pcs / box | ||||
| Weight of packing unit (for 40’HQ container) | 1207 kg | ||||
| Modules per 40′ HQ container | 720 pcs (Subject to sales contract) | ||||
| ① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department. Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load. | |||||








