Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 545W 2 Mặt Kính là dòng sản phẩm tiên tiến được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng khai thác năng lượng mặt trời. Với cấu trúc 2 mặt kính, tấm pin có thể hấp thụ ánh sáng từ cả mặt trước và mặt sau, giúp tăng cường sản lượng điện năng trong các môi trường có độ phản xạ ánh sáng cao. Nhờ công nghệ này, sản phẩm có thể tận dụng tối đa nguồn ánh sáng, ngay cả từ mặt đất hoặc các bề mặt phản quang.
Với công suất 545W, tấm pin Astronergy Solar 2 Mặt Kính này cung cấp hiệu suất vượt trội cho các hệ thống điện mặt trời, đặc biệt phù hợp cho các dự án thương mại và công nghiệp cần tối ưu hóa hiệu suất trên mỗi mét vuông lắp đặt. Công nghệ Half-cell và Multi-Busbar (MBB) tiên tiến giúp tăng cường hiệu suất năng lượng, đồng thời giảm thiểu tổn thất điện năng và nâng cao độ ổn định trong quá trình vận hành.
Sản phẩm còn được trang bị kính cường lực cùng khung nhôm chống ăn mòn, giúp nó hoạt động bền bỉ trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như mưa, gió mạnh, và nhiệt độ cao. Tấm pin có độ bền và tuổi thọ cao, được bảo hành 12 năm về sản phẩm và 25 năm về hiệu suất, đảm bảo sự đầu tư lâu dài và an toàn cho người sử dụng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn hướng đến nguồn năng lượng tái tạo bền vững, thân thiện với môi trường.
Tính năng nổi bật của Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 545W 2 Mặt Kính:
- Công suất cao 545W: Mang lại hiệu suất phát điện vượt trội, phù hợp với các dự án thương mại và công nghiệp lớn.
- Công nghệ 2 mặt kính: Giúp hấp thụ ánh sáng từ cả hai mặt, tối đa hóa lượng điện năng sản xuất, đặc biệt hữu ích trong các môi trường có độ phản xạ ánh sáng cao.
- Công nghệ Half-cell: Giảm thiểu tổn thất điện năng, cải thiện hiệu suất và giúp tấm pin hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện bóng râm.
- Multi-Busbar (MBB): Tăng cường khả năng dẫn điện, nâng cao độ tin cậy và hiệu suất của tấm pin.
- Độ bền cao: Với kính cường lực và khung nhôm chống ăn mòn, tấm pin có khả năng chống chịu các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió mạnh, mưa to, và môi trường có muối biển.
- Bảo hành dài hạn: Bảo hành sản phẩm 12 năm và hiệu suất 25 năm, mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư và người sử dụng.
- Thân thiện với môi trường: Sản phẩm không chứa các chất độc hại, có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường và giảm phát thải carbon.
Thông số kỹ thuật Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy Solar 545W 2 Mặt Kính
| Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P | Số lượng Cell: 144 (6*24) cells |
| Thương hiệu: Astronergy Solar | Cân nặng: 32.1 kg |
| Hiệu suất quang năng: 21.1% | Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm |
| Electrical Specifications | |||||
| STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5 | |||||
| Rated output (Pmpp / Wp) | 545 | ||||
| Rated voltage (Vmpp / V) | 42.10 | ||||
| Rated current (Impp /A) | 12.95 | ||||
| Open circuit voltage (Voc / V) | 50.10 | ||||
| Short circuit current (Isc /A) | 13.75 | ||||
| Module efficiency | 21.1% | ||||
| NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s | |||||
| Rated output (Pmpp / Wp) | 407.3 | ||||
| Rated voltage (Vmpp / V) | 39.24 | ||||
| Rated current (Impp /A) | 10.38 | ||||
| Open circuit voltage (Voc / V) | 47.34 | ||||
| Short circuit current (Isc /A) | 11.16 | ||||
| Electrical Specifications (Integrated power) | |||||
| Pmpp gain | Pmpp / Wp | Vmpp / V | Impp / A | Voc / V | Isc / A |
| 5% | 578 | 42.27 | 13.66 | 50.30 | 14.53 |
| 10% | 605 | 42.27 | 14.31 | 50.30 | 15.22 |
| 15% | 633 | 42.27 | 14.96 | 50.30 | 15.92 |
| 20% | 660 | 42.27 | 15.61 | 50.30 | 16.61 |
| 25% | 688 | 42.27 | 16.26 | 50.30 | 17.30 |
| Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W) | |||||
| Temperature Ratings (STC) | |||||
| Temperature coefficient (Pmpp) | -0.34%/℃ | ||||
| Temperature coefficient (Isc) | +0.04%/℃ | ||||
| Temperature coefficient (Voc) | -0.25%/℃ | ||||
| Nominal module operating temperature (NMOT) | 41±2℃ | ||||
| Operating Parameters | |||||
| No. of diodes | 3 | ||||
| Junction box IP rating | IP 68 | ||||
| Max. series fuse rating | 30 A | ||||
| Max. system voltage (IEC/UL) | 1500VDC | ||||
| Mechanical Specifications | |||||
| Outer dimensions (L x W x H) | 2278 x 1134 x 30 mm | ||||
| Cell type | P type mono-crystalline | ||||
| No. of cells | 144 (6*24) | ||||
| Frame technology | Aluminum, silver anodized | ||||
| Front / Back glass | 2.0+2.0 mm | ||||
| Cable length (Including connector) | Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm; Customized length | ||||
| Cable diameter (IEC/UL) | 4 mm² / 12 AWG | ||||
| ① Maximum mechanical test load | 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back) | ||||
| Connector type (IEC/UL) | HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional) | ||||
| Module weight | 32.1 kg | ||||
| Packing unit | 36 pcs / box | ||||
| Weight of packing unit (for 40’HQ container) | 1207 kg | ||||
| Modules per 40′ HQ container | 720 pcs (Subject to sales contract) | ||||
| ① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department. Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load. | |||||









