Biến tần Inverter SMA Sunny Highpower Peak1 75kW SHP 75-10 là thiết bị mạnh mẽ dành cho các hệ thống điện mặt trời quy mô lớn, cung cấp hiệu suất cao và tính năng tiên tiến, mang lại hiệu quả và độ tin cậy tối ưu.
Tính năng nổi bật của Biến Tần SMA Sunny Highpower Peak1 75kW SHP 75-10:
- Công suất 75kW: Lý tưởng cho các dự án điện mặt trời quy mô lớn, cung cấp hiệu suất năng lượng cao.
- Hiệu suất tối đa 98.8%: Đảm bảo hiệu quả chuyển đổi năng lượng tối ưu, giúp tối đa hóa sản lượng điện và tiết kiệm chi phí.
- Thiết kế chắc chắn và bền bỉ: Được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
- Tích hợp 6 MPPT: Tối ưu hóa việc thu năng lượng từ các mô-đun PV trong các điều kiện ánh sáng khác nhau và giảm tổn thất năng lượng.
- Giám sát từ xa: Hỗ trợ giám sát và điều chỉnh hệ thống qua phần mềm, giúp tối ưu hóa hiệu suất và bảo trì dễ dàng.
- Công nghệ tiên tiến: Bao gồm các chức năng bảo vệ như chống sét và bảo vệ quá tải, đảm bảo an toàn và bền bỉ cho hệ thống.
Thông số kỹ thuật Biến tần Inverter SMA Sunny Highpower Peak1 75kW SHP 75-10
| Công suất: 75 kW | Hiệu suất tối đa: 98.8% |
| Thương hiệu: SMA | Cấp bảo vệ: IP65/NEMA3R |
| Hiển thị: Màn hình LCD | Chuẩn truyền thông: Thiết bị quản lý inverter gắn ngoài |
| Model | Sunny Highpower Peak1 |
| Đầu vào (DC) | |
| Công suất tối đa | 112500Wp |
| Công suất định mức | 76500W |
| Điện áp vào tối đa | 1000V |
| Dải điện áp MPP (at 400 Vac/480 Vac) | 570V đến 800V/685V đến 800V |
| Điện áp vào tối thiểu (at 400 Vac/480 Vac) | 565V/680V |
| Điện áp vào khởi động (at 400 Vac/480 Vac) | 600V/720V |
| Dòng điện tối đa/Dòng ngắn mạch tối đa | 140A/210A |
| Số lượng MPP đầu vào/Số dãy trên mỗi MPP | 1/1 (phân nhánh trong tủ gắn ngoài) |
| Điện áp DC định mức (at 400 Vac/480 Vac) | 630V/710V |
| Đầu ra (AC) | |
| Công suất định mức tại điện áp định mức | 75000W |
| Công suất biểu kiến AC tối đa | 75000VA |
| Công suất phản kháng tối đa | 75000 var |
| Điện áp định mức AC | 3/PE, 400V đến 480V, ±10 % |
| Dải điện áp AC | 360V đến 530V |
| Tần số lưới AC/Dải hoạt động | 50Hz/44Hz đến 55Hz 60Hz/54Hz đến 65Hz |
| Tần số lưới định mức/Điện áp lưới định mức | 50Hz/400V |
| Dòng điện đầu ra tối đa (tại 400 Vac) | 109A |
| Hệ số công suất tại công suất định mức/Dải điều chỉnh hệ số công suất | 1/0 sớm pha đến 0 trễ pha |
| Sóng hài | nhỏ hơn 1% |
| Số pha đầu vào/Số điểm kết nối | 3/3 |
| Hiệu suất | |
| Hiệu suất tối đa/Euro-eta | 98.8%/98.2% |
| Thiết bị bảo vệ | |
| Thiết bị cách ly DC | ● |
| Giám sát chạm đất/Giám sát lưới | ● / ● |
| Tích hợp chống sét lan truyền DC/Chống sét lan truyền AC | Cấp II/Cấp II + III (kết hợp) |
| Khả năng chịu ngắn mạch AC/Cách ly điện | ● / — |
| Giám sát dòng rò trên các cực | ● |
| Cấp bảo vệ (theo IEC 62109-1)/Cấp quá áp (theo IEC 62109-1) | I/AC: III; DC: II |
| Thông tin chung | |
| Kích thước (W/H/D) | 570/740/306mm (22.4/29.1/12.0 inches) |
| Khối lượng | 77kg (170lb) |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động | ‒25°C to +60°C (‒13°F to +140°F) |
| Độ ồn | 58 dB(A) |
| Công suất tiêu thụ (buổi tối) | nhỏ hơn 3W |
| Cấu trúc/Loại tản nhiệt | Không biến áp/Tích cực |
| Cấp bảo vệ (theo IEC 60529/UL 50E) | IP65/NEMA 3R |
| Loại khí hậu (theo IEC 60721-3-4) | 4K4H/4Z4/4B2/4S3/4M2/4C2 |
| Độ ấm tương đối tối đa (không đọng sương) | 95 % |
| Đặc điểm – Chức năng – Phụ kiện | |
| Kết nối DC/Kết nối AC | Đầu nối dùng vít/Đầu nối dùng vít |
| Hiển thị | Hiển thị đồ họa |
| Giao tiếp dữ liệu | SunSpec Modbus TCP (qua bộ Quản lý biến tần SMA gắn ngoài) |
| Khả năng chạy độc lập/Khả năng kết hợp Diesel-điện mặt trời | — / ● |
| Bảo hành: 5/10/15/20 năm | ● / ○ / ○ / ○ |
| Chứng chỉ và chấp thuận (yêu cầu để xem thêm) * không áp dụng với phụ lục của từng quốc gia trong EN 50438 ** có giới hạn (xem tuyên bố của nhà sản xuất) | AS 4777, BDEW 2008, C10/11:2012**, CEI 0-16, DEWA 2015, EN 50438*, G59/3, IEC 60068-2-x, IEC 61727, IEC 62109-1/2, IEC 62116, LEY Nº 20751, NEN EN 50438, NRS 097-2-1, PEA 2015, R.D.661/2007, Res. n°7:2013, SI4777, TORD4**, UTE C15-712-1, VDE 0126-1-1, VDE-AR-N 4105**, VFR 2014 |
| Ghi chú | ● Chức năng cơ bản ○ Chức năng tùy chọn — Không hỗ trợ |
| Mã sản phẩm | SHP 75-10 |














