Pin lưu trữ điện Lithium Pylontech Power US5000 là một trong những sản phẩm tiên tiến nhất trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng, được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống lưu trữ điện tại hộ gia đình (HESS) cũng như các ứng dụng thương mại và công nghiệp vừa và nhỏ. Được sản xuất bởi Pylontech, một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành lưu trữ năng lượng và đã triển khai hơn 360.000 hệ thống trên toàn thế giới, US5000 đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.
Pylontech Power US5000 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống lưu trữ năng lượng yêu cầu hiệu suất cao, độ tin cậy lâu dài và khả năng mở rộng linh hoạt. Sản phẩm này không chỉ cung cấp giải pháp lưu trữ năng lượng tối ưu cho hộ gia đình mà còn đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp và dự án công nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng.
Tại sao nên chọn Pylontech US5000?
- Chu Kỳ Hoạt Động Dài: Tuổi thọ thiết kế cao giúp giảm chi phí thay thế và bảo trì, mang đến sự yên tâm dài hạn cho người dùng.
- Hiệu Suất Cao: Mức độ xả sâu 90% và hiệu suất ổn định giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giảm chi phí đầu tư.
- Thiết Kế Nhỏ Gọn: Mô-đun rack 19 inch tiêu chuẩn không chỉ tiết kiệm không gian mà còn giúp dễ dàng lắp đặt và mở rộng công suất.
- Mở Rộng Linh Hoạt: Khả năng mở rộng linh hoạt giúp bạn dễ dàng điều chỉnh dung lượng lưu trữ theo nhu cầu của hệ thống.
Pylontech US5000 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một giải pháp lưu trữ năng lượng hiệu quả, bền bỉ và tiết kiệm chi phí. Với Pylontech Power US5000, bạn không chỉ đầu tư vào một sản phẩm chất lượng cao mà còn vào một giải pháp lưu trữ năng lượng bền vững, hiệu quả và an toàn cho tương lai.
Thông số kỹ thuật Pin lưu trữ điện Lithium Pylontech Power US5000
| Điện năng lưu trữ: 4,8kWh | Dòng sạc & xả: 80A |
| Thương hiệu: PYLONTECH | Cấp bảo vệ: IP20 |
| Độ xả sâu (DOD): 95% | Cổng truyền thông: RS485, CAN |
| Các thông số cơ bản | US5000 | |
| Các thông số cơ bản | ||
| Điện áp danh định (Vdc) | 48 | |
| Điện năng danh định (Wh) | 4800 | |
| Điện năng khả dụng (Wh) | 4560 | |
| Kích thước (mm) | 442*420*161 | |
| Khối lượng (kg) | 39.7 | |
| Dòng điện Sạc/Xả (A) | (Khuyến nghị) | 80 |
| (Tối đa) | 120@15 phút | |
| (Đỉnh @15 giây) | 200@15 giây | |
| Cổng truyền thông | RS485, CAN | |
| Số lượng/dãy đơn (bộ) | 16 | |
| Nhiệt độ vận hành/ ℃ | 0~50 | |
| Nhiệt độ lưu trữ/ ℃ | -20~60 | |
| Tuổi thọ (Cycle) | >6000, 25℃ | |
| Chứng nhận | IEC62619/UL1973/UL9540A/CE /UN38.3 | |














